ĐVT: Ngàn ha | |||||
Tổng diện tích có rừng | Chia ra | Tỷ lệ che phủ rừng | |||
Rừng tự nhiên | Rừng trồng | ||||
Tổng số | Mới trồng | ||||
CẢ NƯỚC | 13515.1 | 10285.4 | 3229.7 | 377 | 39.7 |
Đông Nam Bộ | 423 | 246 | 177 | 31.5 | |
Bình Phước | 116.5 | 62.8 | 53.7 | 24.5 | 13.4 |
Tây Ninh | 52.1 | 35.5 | 16.6 | 2.9 | 12.2 |
Bình Dương | 9.3 | 1.1 | 8.2 | 3.4 | |
Đồng Nai | 179.7 | 120 | 59.7 | 3.6 | 29.8 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 26.1 | 14 | 12.1 | 0.5 | 12.9 |
TP. Hồ Chí Minh | 39.3 | 12.5 | 26.8 | 18.7 | |
Đồng bằng sông Cửu Long | 260.1 | 60.9 | 199.2 | 13 | |
Long An | 33.4 | 0.8 | 32.6 | 7.4 | |
Tiền Giang | 6.3 | 6.3 | 0.2 | 2.4 | |
Bến Tre | 4 | 1 | 3 | 0.3 | 1.6 |
Trà Vinh | 7.5 | 1.7 | 5.8 | 3.2 | |
Đồng Tháp | 7.1 | 7.1 | 0.3 | 2 | |
An Giang | 12.5 | 0.6 | 11.9 | 0.3 | 3.4 |
Kiên Giang | 71.1 | 44.3 | 26.8 | 0.7 | 11.1 |
Hậu Giang | 2.9 | 2.9 | 0.2 | 1.7 | |
Sóc Trăng | 10.6 | 1.5 | 9.1 | 0.4 | 3.1 |
Bạc Liêu | 4 | 2 | 2 | 1.6 | |
Cà Mau | 100.7 | 8.9 | 91.8 | 10.6 | 17 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn